Skip to content

Template Form Trong Angular: Hướng Dẫn Sử Dụng

Angular 12 tutorial #35 Template driven form

Template Form In Angular

Template Form trong Angular là một cách tiếp cận để tạo và quản lý các form trong ứng dụng web sử dụng Angular. Template Form giúp cho việc khai báo, binding dữ liệu, validation và xử lý sự kiện của form trở nên đơn giản và dễ dàng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng Template Form trong Angular và một số tác vụ nâng cao liên quan.

Đầu tiên, chúng ta cần định nghĩa Template Form trong Angular là gì. Template Form là một cách để tạo và quản lý form trong ứng dụng Angular bằng cách sử dụng các thẻ HTML và các directive có sẵn. Template Form cho phép chúng ta tạo các control, binding dữ liệu và thực hiện validation ngay trong template của component.

Để khai báo một form trong template, chúng ta sử dụng thẻ `ngForm` hoặc `form` và áp dụng directive `ngModel` cho các input control. Ví dụ, để tạo một form đăng ký người dùng với các trường “Tên”, “Email” và “Mật khẩu”, chúng ta có thể sử dụng mã sau:

“`html





“`

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng directive `ngForm` để khai báo form và directive `ngModel` để binding dữ liệu từ các input control vào thuộc tính `user` trong component class.

Để xử lý sự kiện submit của form, chúng ta sử dụng sự kiện `ngSubmit` và gọi phương thức `onSubmit` trong component class. Ví dụ:

“`typescript
onSubmit(form: NgForm) {
if (form.valid) {
// Thực hiện lưu thông tin đăng ký
}
}
“`

Trong phương thức `onSubmit`, chúng ta kiểm tra tính hợp lệ của form bằng cách sử dụng thuộc tính `valid` của đối tượng `NgForm`.

Ngoài ra, chúng ta có thể hiển thị thông báo lỗi cho người dùng khi form không hợp lệ bằng cách sử dụng directive `ngIf` và property `invalid` của các control. Ví dụ, để hiển thị thông báo lỗi khi trường “Tên” được để trống, chúng ta có thể thêm mã sau:

“`html

Tên không được để trống

“`

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng directive `ngIf` để kiểm tra tính hợp lệ của trường “Tên” và tính trạng “touched” của control.

Ngoài ra, chúng ta có thể tùy chỉnh giao diện của form bằng cách sử dụng CSS. Chúng ta có thể thêm các class CSS vào các control, form group hoặc form để thay đổi giao diện theo ý muốn.

Để xử lý Form Array trong Template Form, chúng ta có thể sử dụng directive `ngFor` để lặp lại các phần tử của Form Array trong template. Ví dụ, để tạo một form với nhiều trường “Điểm” dưới dạng Form Array, chúng ta có thể sử dụng mã sau:

“`html




“`

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng directive `formArrayName` để khai báo Form Array và directive `formGroupName` để định vị các control bên trong Form Array.

Tuy Template Form trong Angular có rất nhiều tính năng và khả năng, nhưng cũng có một số lưu ý khi sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

1. Template-driven form và Reactive forms là hai cách tiếp cận khác nhau để quản lý form trong Angular. Template-driven form dựa trên việc tạo và quản lý form trong template, trong khi Reactive forms sử dụng một cách tiếp cận thuộc tính và phản ứng để tạo và quản lý form.

2. Template Form trong Angular dễ học và dễ sử dụng cho các trường hợp đơn giản và nhỏ. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng lớn và phức tạp, Reactive forms thường được khuyến nghị vì tính linh hoạt và kiểm soát cao hơn.

3. Việc thực hiện validation trong Template Form có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các directive như `required`, `minLength`, `maxLength`, `pattern` và `email`.

4. Đối với các tác vụ tùy chỉnh hoặc phức tạp hơn, chúng ta có thể sử dụng các directive khác như `ngModelGroup`, `ngModelOptions`, `ngSelect` và `ngCheckbox` để quản lý form và control.

FAQs:

Q: Template-driven form và Reactive forms khác nhau như thế nào?
A: Template-driven form dựa trên việc tạo và quản lý form trong template, trong khi Reactive forms sử dụng một cách tiếp cận thuộc tính và phản ứng để tạo và quản lý form.

Q: Khi nào nên sử dụng Template Form và Reactive forms?
A: Template-driven form thích hợp cho các trường hợp đơn giản và nhỏ, trong khi Reactive forms thích hợp cho các ứng dụng lớn và phức tạp.

Q: Làm thế nào để thực hiện validation trong Template Form?
A: Thực hiện validation trong Template Form bằng cách sử dụng các directive như `required`, `minLength`, `maxLength`, `pattern` và `email`.

Q: Có những directive nào được sử dụng để tùy chỉnh hoặc phức tạp hóa Template Form?
A: Có nhiều directive khác nhau như `ngModelGroup`, `ngModelOptions`, `ngSelect` và `ngCheckbox` để tùy chỉnh hoặc phức tạp hóa Template Form.

Q: Template-driven form và Reactive forms có nhược điểm nào không?
A: Template-driven form dễ học và sử dụng, nhưng ít linh hoạt và kiểm soát cao hơn so với Reactive forms.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: template form in angular template-driven form vs reactive forms, Template-driven form Angular, Reactive form, Reactive form Angular, Form Angular, Angular form example stackblitz, Form Angular example, Add reactive form angular

Chuyên mục: Top 21 Template Form In Angular

Angular 12 Tutorial #35 Template Driven Form

What Is Template Form In Angular?

+++++++++++++++++++++++ Updating +++++++++++++++++++++++++++++++++

How To Create A Template In Angular?

Là một framework phát triển ứng dụng web JavaScript mã nguồn mở, AngularJS đã trở thành một công cụ rất phổ biến trong việc xây dựng các ứng dụng web động. Một trong những điểm mạnh của AngularJS chính là khả năng tạo ra các template dễ dàng, giúp việc phát triển ứng dụng trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo một template trong AngularJS và áp dụng nó vào ứng dụng của bạn.

1. Lợi ích của việc sử dụng template trong AngularJS
Việc sử dụng template trong AngularJS mang đến nhiều lợi ích cho việc phát triển ứng dụng web. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng của việc tạo template trong AngularJS:

– Dễ dàng tái sử dụng: Với việc tạo template, các thành phần giao diện có thể được sử dụng lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp giảm bớt công việc lặp lại và tăng năng suất phát triển.

– Quản lý dễ dàng: Các template trong AngularJS có thể được quản lý dễ dàng, cho phép các lập trình viên làm việc chủ yếu với các tệp HTML và tách biệt khỏi logic phía sau.

– Tích hợp dữ liệu dễ dàng: AngularJS cung cấp các cơ chế mạnh mẽ để tích hợp dữ liệu vào các template, giúp tạo ra các ứng dụng động và tương tác.

2. Cách tạo một template trong AngularJS
Để tạo một template trong AngularJS, chúng ta sử dụng ng-app, ng-controller và các directive của AngularJS. Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách tạo một template với AngularJS:

“`javascript




AngularJS Template



{{name}}

Đây là một template AngularJS đơn giản!



“`

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một template AngularJS đơn giản với một biến $scope có tên là “name”. Chúng ta sử dụng curly brackets ” {{ }} ” để truy cập và hiển thị giá trị của biến $scope trong template.

3. Các câu hỏi thường gặp về việc tạo template trong AngularJS
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc tạo template trong AngularJS và câu trả lời tương ứng:

Câu hỏi 1: Tại sao chúng ta cần sử dụng template trong AngularJS?
Câu trả lời: Việc sử dụng template trong AngularJS giúp tăng tính tái sử dụng, quản lý dễ dàng và tích hợp dữ liệu một cách linh hoạt vào các ứng dụng.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để truy cập và hiển thị giá trị của biến $scope trong template?
Câu trả lời: Để truy cập và hiển thị giá trị của biến $scope trong template, chúng ta sử dụng curly brackets ” {{ }} ” và tên của biến, ví dụ “{{name}}”.

Câu hỏi 3: Làm thế nào để tạo một template đa phần tử trong AngularJS?
Câu trả lời: Để tạo một template đa phần tử, chúng ta có thể sử dụng directive ng-repeat của AngularJS để lặp lại một phần tử trong một mảng hoặc đối tượng.

Câu hỏi 4: Có những cách nào khác để tạo template trong AngularJS không?
Câu trả lời: Ngoài việc sử dụng các template trực tiếp trong tệp HTML, chúng ta cũng có thể sử dụng templateUrl để tham chiếu đến các tệp HTML bên ngoài hoặc sử dụng công cụ trực quan của AngularJS như Angular CLI hoặc Angular IDE để tạo template.

Tóm lại, việc tạo template trong AngularJS là một phần quan trọng của quá trình phát triển ứng dụng web. Bằng cách sử dụng template, chúng ta có thể dễ dàng tạo các thành phần giao diện, quản lý dễ dàng và tích hợp dữ liệu. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo template trong AngularJS và áp dụng nó vào ứng dụng của bạn.

Xem thêm tại đây: canhovin.net.vn

Template-Driven Form Vs Reactive Forms

Mẫu đồng bộ hóa và biểu mẫu phản ứng: So sánh và phân tích

Ngày nay, khi phát triển ứng dụng web, chúng ta có thể sử dụng hai kiểu biểu mẫu chính: mẫu đồng bộ hóa và mẫu phản ứng. Dù chúng đều hữu ích trong mục đích của mình, nhưng mỗi một kiểu có ưu điểm và nhược điểm riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ nghiên cứu và so sánh hai kiểu biểu mẫu này, cung cấp thông tin chi tiết về từng loại và giúp bạn chọn phương pháp phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn.

1. Biểu mẫu đồng bộ hóa:
– Biểu mẫu đồng bộ hóa hoạt động trên nguyên tắc gắn kết dữ liệu thuộc dinh dạng của mô hình với giao diện người dùng. Điều này đồng nghĩa với việc nếu dữ liệu bị thay đổi tại giao diện, thì mô hình sẽ cũng bị thay đổi.
– Nhìn chung, biểu mẫu đồng bộ hóa dễ dùng và nhanh chóng triển khai. Nếu bạn đã có kinh nghiệm với HTML và quen thuộc với AngularJS, việc xây dựng biểu mẫu đồng bộ hóa sẽ trở nên dễ dàng hơn.
– Một trong những khó khăn phổ biến khi sử dụng biểu mẫu đồng bộ hóa là khó làm việc với kiểm tra kiểu dữ liệu và xử lý thông báo lỗi. Điều này có thể dẫn đến việc hiển thị các thông báo lỗi không rõ ràng và khó hiểu cho người dùng.
– Biểu mẫu đồng bộ hóa phù hợp với các ứng dụng đơn giản hoặc các biểu mẫu nhỏ. Nếu bạn đang phát triển một ứng dụng phức tạp với nhiều hình thức nhập liệu, mẫu phản ứng có thể là lựa chọn tốt hơn.

2. Biểu mẫu phản ứng:
– Biểu mẫu phản ứng tách biệt interface người dùng và mô hình dữ liệu. Điều này cho phép dữ liệu và giao diện người dùng tồn tại như hai thực thể độc lập, điều này làm cho kiểm tra kiểu dữ liệu và xử lý lỗi dễ dàng hơn.
– Biểu mẫu phản ứng cung cấp cơ chế mạnh mẽ để xử lý kiểm tra kiểu dữ liệu và xóa thông báo lỗi một cách dễ dàng và hiệu quả. Người dùng sẽ có được các thông báo lỗi rõ ràng và dễ hiểu hơn.
– Một trong những khó khăn khi sử dụng biểu mẫu phản ứng là việc triển khai phức tạp hơn so với biểu mẫu đồng bộ hóa. Nếu bạn mới bắt đầu với Angular hoặc chưa có kinh nghiệm với các công nghệ web, có thể mất nhiều thời gian để nắm bắt cấu trúc và triển khai chúng.
– Mẫu phản ứng là tốt nhất cho các ứng dụng phức tạp và lớn. Nếu bạn dự định phát triển một ứng dụng với nhiều hình thức nhập liệu phức tạp, chức năng tùy chỉnh và xử lý kỹ thuật số, biểu mẫu phản ứng là sự lựa chọn tốt nhất.

Các câu hỏi thường gặp:

1. Khi nào nên sử dụng biểu mẫu đồng bộ hóa?
Biểu mẫu đồng bộ hóa thích hợp cho các ứng dụng đơn giản như biểu mẫu đăng nhập, gửi phản hồi đơn giản hoặc đăng ký người dùng. Nếu bạn đã quen với việc làm việc với HTML và AngularJS, việc triển khai biểu mẫu đồng bộ hóa sẽ nhanh chóng và dễ dàng hơn.

2. Khi nào nên sử dụng biểu mẫu phản ứng?
Biểu mẫu phản ứng là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng phức tạp như quản lý công việc, bảng điều khiển quản trị hoặc các biểu mẫu có nhiều hình thức nhập liệu. Nếu bạn đã quen với Angular hoặc đang tìm hiểu xây dựng ứng dụng web phức tạp, biểu mẫu phản ứng là một lựa chọn tốt.

3. Biểu mẫu nào dễ triển khai hơn?
Biểu mẫu đồng bộ hóa dễ triển khai hơn so với biểu mẫu phản ứng. Nếu bạn đã quen với việc làm việc với các công nghệ web truyền thống và muốn xây dựng một ứng dụng đơn giản, biểu mẫu đồng bộ hóa là lựa chọn tốt.

4. Biểu mẫu nào tốt hơn cho kiểm tra dữ liệu và hiển thị thông báo lỗi?
Biểu mẫu phản ứng cung cấp cơ chế mạnh mẽ hơn để xử lý kiểm tra dữ liệu và thông báo lỗi. Nếu bạn quan tâm đến khả năng kiểm tra dữ liệu và hiển thị thông báo lỗi một cách rõ ràng, biểu mẫu phản ứng là lựa chọn tốt nhất.

Kết luận:
Mẫu đồng bộ hóa và biểu mẫu phản ứng cung cấp những phương pháp xử lý biểu mẫu khác nhau cho việc phát triển ứng dụng web. Mô hình phát triển dựa trên nhu cầu và tính chất của ứng dụng của bạn, hãy xem xét cẩn thận trước khi chọn mẫu phù hợp nhất.

Template-Driven Form Angular

Template-driven form (Biểu mẫu dựa trên mẫu) trong Angular là một phần quan trọng trong việc phát triển ứng dụng web. Nó cung cấp cho nhà phát triển một cách tiếp cận dễ dàng và đơn giản để xây dựng các biểu mẫu trong ứng dụng của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về template-driven form trong Angular và cách sử dụng nó để tạo các biểu mẫu mạnh mẽ trong các ứng dụng web.

Template-driven form là một phần trong Angular Forms module. Nó dựa trên cú pháp HTML truyền thống và sử dụng các đối tượng form và các thuộc tính của chúng để theo dõi và xác thực dữ liệu người dùng nhập vào các trường biểu mẫu.

Để bắt đầu sử dụng template-driven form, chúng ta cần import FormsModule từ @angular/forms vào AppModule trong Angular. Sau khi đã import FormsModule, chúng ta có thể sử dụng ngModel directive trong các trường input của biểu mẫu để theo dõi và gán giá trị của chúng vào các biến trong component.

Cú pháp sử dụng ngModel như sau:

“`

“`

Trong đó, `variableName` là biến trong component để lưu trữ giá trị của trường input và `fieldName` là tên của trường input.

Template-driven form cũng cung cấp các khả năng xác thực dữ liệu, như yêu cầu trường bắt buộc, xác thực email, xác thực số điện thoại và nhiều hơn nữa. Chúng ta có thể sử dụng các directive có sẵn như `required`, `email`, `minLength`, `maxLength` và nhiều directive khác nhau để áp dụng các xác thực này.

Để xác thực dữ liệu của biểu mẫu, chúng ta cần sử dụng directive `ngForm` để làm việc với form và sử dụng thuộc tính `ngForm.invalid` để kiểm tra xem biểu mẫu có hợp lệ hay không. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng `ngModel.invalid` để kiểm tra xác thực từng trường riêng lẻ trong biểu mẫu.

Ví dụ sau minh họa việc sử dụng template-driven form để tạo một biểu mẫu đăng ký đơn giản:

“`





“`

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng directive `ngForm` trên thẻ form để xác định và làm việc với biểu mẫu. Sự kiện `(ngSubmit)` sẽ được kích hoạt khi người dùng nhấn nút “Đăng ký” và phương thức `handleSubmit()` trong component sẽ được gọi để xử lý dữ liệu.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng template-driven form trong Angular để tạo các biểu mẫu. Để thêm linh hoạt cho các biểu mẫu của chúng ta, chúng ta cũng có thể sử dụng directive `ngModelGroup` để nhóm các trường lại với nhau và directive `ngIf` để hiển thị hay ẩn các trạng thái khác nhau của biểu mẫu dựa trên điều kiện.

FAQs:
1. Template-driven form và Reactive form trong Angular khác nhau như thế nào?
Template-driven form sử dụng cú pháp HTML truyền thống và dễ dàng tiếp cận, trong khi Reactive form sử dụng các đối tượng FormBuilder và Observable để quản lý dữ liệu và xác thực form. Template-driven form thích hợp cho các biểu mẫu đơn giản và có kiến trúc tĩnh, trong khi Reactive form thích hợp cho các biểu mẫu phức tạp và có kiến trúc linh hoạt.

2. Tôi có thể sử dụng xác thực tùy chỉnh trong template-driven form không?
Có, bạn có thể sử dụng xác thực tùy chỉnh trong template-driven form bằng cách tạo các directive xác thực và áp dụng chúng vào các trường biểu mẫu. Bạn có thể sử dụng directive @Directive của Angular để tạo xác thực tùy chỉnh.

3. Làm thế nào để xóa giá trị của các trường trong biểu mẫu template-driven form?
Bạn có thể sử dụng directive `ngModel` để gán giá trị rỗng cho các biến liên kết trong component. Ví dụ: `this.name = ”` sẽ xóa giá trị của trường có biến liên kết là `name`.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về template-driven form trong Angular. Bằng cách sử dụng template-driven form, chúng ta có thể tạo các biểu mẫu mạnh mẽ và dễ dàng trong ứng dụng web của mình.

Reactive Form

Hướng dẫn sử dụng mẫu React trong Angular – Tạo một biểu mẫu phản ứng đa dạng và đáng tin cậy

Trong quá trình phát triển ứng dụng web, thường cần tạo ra những biểu mẫu để người dùng có thể nhập dữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu người dùng nhập thông tin cá nhân, nhập mật khẩu, hoặc chỉ đơn giản là người dùng cần chọn một tùy chọn trong danh sách.

Angular, một framework JavaScript phổ biến được phát triển bởi Google, cung cấp một số công cụ mạnh mẽ để xây dựng các biểu mẫu phản ứng – Reactive Form. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Reactive Form trong Angular và cách tạo một biểu mẫu phản ứng bằng Angular.

## Giới thiệu mẫu phản ứng

Mẫu phản ứng là một phương pháp xây dựng biểu mẫu trong Angular, cho phép bạn thông báo các luật và quy tắc để quản lý dữ liệu người dùng đầu vào. Mẫu phản ứng dựa trên việc sử dụng Reactive Extensions (RxJS) để xử lý sự thay đổi đầu vào từ người dùng.

Sử dụng Reactive Form, bạn có thể kiểm soát việc đăng ký và hủy đăng ký của người dùng, theo dõi và phản ứng với các thay đổi dữ liệu người dùng, thực hiện xác thực và xác thực dữ liệu trước khi gửi đến máy chủ. Điều này giúp tăng tính năng, linh hoạt và độ tin cậy của ứng dụng của bạn.

## Cài đặt mẫu phản ứng

Trước tiên, chúng ta cần cài đặt Angular CLI và tạo một dự án mới. Bạn có thể cài đặt Angular CLI bằng cách chạy lệnh sau:

“`
npm install -g @angular/cli
“`

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể tạo một dự án mới bằng cách chạy lệnh sau:

“`
ng new reactive-form-example
“`

Sau khi hoàn thành, hãy chuyển vào thư mục dự án và chạy lệnh `ng serve` để khởi chạy dự án. Bạn sẽ thấy ứng dụng chạy trên `http://localhost:4200/`.

Bước tiếp theo là tạo một component mới để chứa biểu mẫu phản ứng. Bạn có thể tạo một component bằng cách chạy lệnh sau:

“`
ng generate component registration-form
“`

Sau đó, hãy mở file `registration-form.component.ts` và thêm mã sau:

“`typescript
import { Component, OnInit } from ‘@angular/core’;
import { FormGroup, FormControl, Validators } from ‘@angular/forms’;

@Component({
selector: ‘app-registration-form’,
templateUrl: ‘./registration-form.component.html’,
styleUrls: [‘./registration-form.component.css’]
})
export class RegistrationFormComponent implements OnInit {
registrationForm: FormGroup;

constructor() { }

ngOnInit() {
this.registrationForm = new FormGroup({
name: new FormControl(”, [Validators.required]),
email: new FormControl(”, [Validators.required, Validators.email]),
password: new FormControl(”, [Validators.required, Validators.minLength(6)]),
confirmPassword: new FormControl(”, [Validators.required, this.matchPassword.bind(this)])
});
}

matchPassword(control: FormControl) {
const password = this.registrationForm.get(‘password’).value;
return password === control.value ? null : { mismatch: true };
}

onSubmit() {
if (this.registrationForm.invalid) {
return;
}
console.log(this.registrationForm.value);
}
}
“`

Ở đây, chúng ta đã tạo một FormGroup và một loạt FormControl để đại diện cho các trường trong biểu mẫu. FormControl lưu trữ giá trị và trạng thái hiện tại của trường. Validators là một tập hợp các công cụ xác thực có sẵn trong Angular, cho phép bạn xác thực dữ liệu đầu vào.

Sau khi đã tạo các thành phần cần thiết, hãy tạo một file HTML `registration-form.component.html` và thêm mã sau:

“`html



Tên không được để trống



Email không hợp lệ



Mật khẩu phải ít nhất 6 ký tự



Mật khẩu không khớp


“`

Ở đây, chúng ta đã sử dụng `formGroup` để liên kết biểu mẫu với FormGroup, và `formControlName` để liên kết các trường với các FormControl tương ứng. Mã HTML này cũng chứa các thông báo lỗi dựa trên các trạng thái xác thực của các FormControl.

Cuối cùng, hãy chạy lệnh `ng serve` để chạy ứng dụng. Bạn sẽ thấy biểu mẫu đăng ký xuất hiện trong trình duyệt tại `http://localhost:4200/`.

## Câu hỏi thường gặp

### 1. Reactive Form là gì?

Reactive Form là một phương pháp xây dựng biểu mẫu trong Angular, cho phép bạn quản lý dữ liệu người dùng đầu vào và thực hiện xác thực dữ liệu một cách linh hoạt và đáng tin cậy. Nó sử dụng Reactive Extensions (RxJS) để xử lý sự thay đổi đầu vào từ người dùng.

### 2. Tại sao nên sử dụng Reactive Form?

Reactive Form cung cấp nhiều lợi ích, bao gồm:

– Kiểm soát việc đăng ký và hủy đăng ký của người dùng.
– Xử lý và phản ứng với các thay đổi dữ liệu người dùng một cách linh hoạt.
– Xác thực và xác thực dữ liệu trước khi gửi đến máy chủ.
– Tăng cường tính năng, linh hoạt và độ tin cậy của ứng dụng của bạn.

### 3. Có bao nhiêu loại FormControl và Validators có sẵn trong Angular?

Angular cung cấp các loại FormControl và Validators sau:

– FormControl: input, select, textarea, checkbox, radio.
– Validators: required, email, minLength, maxLength, pattern, min, max.

### 4. Làm thế nào để xác thực dữ liệu trong Reactive Form?

Có thể xác thực dữ liệu trong Reactive Form bằng cách sử dụng Validators có sẵn trong Angular hoặc tạo một hàm xác thực tùy chỉnh.

### 5. Làm thế nào để xử lý sự kiện khi người dùng nhấn nút gửi trong Reactive Form?

Để xử lý sự kiện khi người dùng nhấn nút gửi trong Reactive Form, hãy sử dụng sự kiện `(ngSubmit)` trong phần tử `

`. Bạn có thể gọi một hàm xử lý từ component để thực hiện các hành động mong muốn, như kiểm tra tính hợp lệ của biểu mẫu và gửi dữ liệu đến máy chủ.

Qua bài viết này, chúng ta đã được làm quen với Reactive Form trong Angular và cách tạo một biểu mẫu phản ứng đa dạng và đáng tin cậy. Chúng ta đã tìm hiểu cách cài đặt mẫu phản ứng, tạo component, liên kết và xác thực dữ liệu. Sử dụng Reactive Form, bạn có thể quản lý dữ liệu đầu vào người dùng một cách hiệu quả và tăng tính năng của ứng dụng của bạn.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề template form in angular

Angular 12 tutorial #35 Template driven form
Angular 12 tutorial #35 Template driven form

Link bài viết: template form in angular.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này template form in angular.

Xem thêm: https://canhovin.net.vn/category/huong-dan blog

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *